Trang chủ300846 • SHE
add
Capitalonline Data Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,39 ¥ - 13,36 ¥
Phạm vi một năm
7,57 ¥ - 17,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T CNY
Số lượng trung bình
36,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,94 Tr | 13,20% |
Chi phí hoạt động | -151,11 Tr | -6,72% |
Thu nhập ròng | -54,25 Tr | -21,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,96 | -7,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,59 Tr | -18,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,81 Tr | 11,12% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 0,34% |
Tổng nợ | 979,89 Tr | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,25 Tr | -21,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,30 Tr | -20,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,33 Tr | 408,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,74 Tr | -135,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,07 Tr | 180,08% |
Dòng tiền tự do | -172,78 Tr | -12,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
529