Trang chủ300846 • SHE
add
Capitalonline Data Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,75 ¥ - 19,90 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 34,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T CNY
Số lượng trung bình
69,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,99 Tr | -5,53% |
Chi phí hoạt động | 68,42 Tr | -0,74% |
Thu nhập ròng | -39,74 Tr | 14,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,99 | 9,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,34 Tr | 6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,43 Tr | -30,95% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -16,84% |
Tổng nợ | 982,70 Tr | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,74 Tr | 14,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,54 Tr | -72,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,57 Tr | 111,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,93 Tr | -95,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,98 Tr | 193,82% |
Dòng tiền tự do | -27,35 Tr | 87,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
497