Trang chủ300847 • SHE
add
HG Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,39 ¥ - 17,90 ¥
Phạm vi một năm
12,30 ¥ - 21,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T CNY
Số lượng trung bình
16,75 Tr
Tỷ số P/E
44,36
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,37 Tr | 17,10% |
Chi phí hoạt động | 26,35 Tr | -9,01% |
Thu nhập ròng | 33,98 Tr | 59,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,35 | 36,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,83 Tr | 64,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,55 Tr | 30,85% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 8,78% |
Tổng nợ | 150,59 Tr | 29,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,98 Tr | 59,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,60 Tr | 109,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 Tr | 20,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,10 N | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,01 Tr | 160,65% |
Dòng tiền tự do | -387,87 N | 98,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
1.039