Trang chủ300848 • SHE
add
Miracll Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,58 ¥ - 17,10 ¥
Phạm vi một năm
8,67 ¥ - 23,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
100,07
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,13 Tr | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 39,15 Tr | 8,49% |
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,54 Tr | 8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,97 Tr | -36,22% |
Tổng tài sản | 3,85 T | 30,92% |
Tổng nợ | 2,33 T | 59,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,27 Tr | -147,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,99 Tr | 44,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 139,38 Tr | -66,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,47 Tr | -117,75% |
Dòng tiền tự do | -275,57 Tr | -14,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
564