Trang chủ300848 • SHE
add
Miracll Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,26 ¥ - 17,09 ¥
Phạm vi một năm
12,31 ¥ - 23,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T CNY
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
81,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,80 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 31,60 Tr | 0,35% |
Thu nhập ròng | 18,14 Tr | 47,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 46,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,93 Tr | 77,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,08 Tr | 5,39% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 15,48% |
Tổng nợ | 2,33 T | 15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,14 Tr | 47,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,28 Tr | 73,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,18 Tr | -79,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,89 Tr | 45,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,48 Tr | -7,86% |
Dòng tiền tự do | -55,43 Tr | 89,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
651