Trang chủ300850 • SHE
add
Luoyang Xinqianglian Slwng Brng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,11 ¥ - 24,79 ¥
Phạm vi một năm
13,68 ¥ - 34,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 T CNY
Số lượng trung bình
16,46 Tr
Tỷ số P/E
89.000,00
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 907,84 Tr | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 88,59 Tr | 58,45% |
Thu nhập ròng | 64,67 Tr | -72,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -73,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,84 Tr | -42,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,65 Tr | -20,77% |
Tổng tài sản | 9,77 T | 1,32% |
Tổng nợ | 4,63 T | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,67 Tr | -72,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,28 Tr | 237,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,25 Tr | 70,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -412,34 Tr | -181,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,32 Tr | -1.188,78% |
Dòng tiền tự do | -499,71 Tr | 12,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.818