Trang chủ300850 • SHE
add
Luoyang Xinqianglian Slwng Brng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,21 ¥ - 19,77 ¥
Phạm vi một năm
13,68 ¥ - 38,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
11,87 Tr
Tỷ số P/E
35,36
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,80 Tr | -13,79% |
Chi phí hoạt động | 58,40 Tr | -42,52% |
Thu nhập ròng | -48,99 Tr | -186,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,02 | -200,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,13 Tr | -34,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 16,65% |
Tổng tài sản | 10,15 T | 8,13% |
Tổng nợ | 5,09 T | -4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,99 Tr | -186,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 Tr | 103,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,73 Tr | 31,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 485,16 Tr | 90,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,99 Tr | 178,28% |
Dòng tiền tự do | -209,93 Tr | 76,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.818