Trang chủ300852 • SHE
add
Sihui Fuji Electronics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,65 ¥ - 26,26 ¥
Phạm vi một năm
15,39 ¥ - 31,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,94 Tr | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 40,43 Tr | 3,52% |
Thu nhập ròng | 33,15 Tr | -42,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | -48,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,17 Tr | -11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,32 Tr | -8,67% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 13,37% |
Tổng nợ | 1,00 T | 20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,15 Tr | -42,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,19 Tr | 12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,91 Tr | 111,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,23 Tr | -100,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,09 Tr | -42,26% |
Dòng tiền tự do | 578,67 Tr | 88,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
1.763