Trang chủ300852 • SHE
add
Sihui Fuji Electronics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,01 ¥ - 27,39 ¥
Phạm vi một năm
15,39 ¥ - 31,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
2,23 Tr
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,26 Tr | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 33,24 Tr | 16,78% |
Thu nhập ròng | 43,29 Tr | -17,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,07 | -21,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,35 Tr | 2,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,70 Tr | 103,38% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 52,00% |
Tổng nợ | 956,53 Tr | 176,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,29 Tr | -17,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,50 Tr | 5,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,85 Tr | 12,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,24 Tr | -49,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,25 Tr | -4,59% |
Dòng tiền tự do | -699,58 Tr | -94,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
1.763