Trang chủ300854 • SHE
add
GAD Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,33 ¥ - 13,94 ¥
Phạm vi một năm
7,63 ¥ - 18,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T CNY
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
53,58
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,60 Tr | -39,28% |
Chi phí hoạt động | 25,35 Tr | 8,89% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -83,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -73,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,10 Tr | -48,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,81 Tr | 8,64% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 4,10% |
Tổng nợ | 633,94 Tr | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -83,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,28 Tr | -69,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,44 Tr | 80,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -132,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,43 Tr | 85,51% |
Dòng tiền tự do | -20,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
362