Trang chủ300855 • SHE
add
Jiangsu toland alloy co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,82 ¥ - 25,16 ¥
Phạm vi một năm
17,19 ¥ - 31,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,43 T CNY
Số lượng trung bình
7,07 Tr
Tỷ số P/E
28,77
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,23 Tr | -7,35% |
Chi phí hoạt động | 19,07 Tr | -46,01% |
Thu nhập ròng | 66,79 Tr | -18,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,18 | -12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,79 Tr | 4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,22 Tr | 30,61% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 20,23% |
Tổng nợ | 520,20 Tr | 64,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,79 Tr | -18,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,66 Tr | -110,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,24 Tr | -734,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,32 Tr | 131,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,37 Tr | -353,21% |
Dòng tiền tự do | -113,63 Tr | 1,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
709