Trang chủ300855 • SHE
add
Jiangsu toland alloy co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,67 ¥ - 26,19 ¥
Phạm vi một năm
17,19 ¥ - 31,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T CNY
Số lượng trung bình
4,68 Tr
Tỷ số P/E
29,31
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,60 Tr | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 41,24 Tr | 106,49% |
Thu nhập ròng | 100,51 Tr | 5,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,34 | -0,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,77 Tr | -3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,59 Tr | -4,28% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 14,80% |
Tổng nợ | 464,39 Tr | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,51 Tr | 5,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,33 Tr | 303,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,83 Tr | 67,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,74 Tr | -106,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,23 Tr | 238,28% |
Dòng tiền tự do | 109,62 Tr | 212,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
709