Trang chủ300855 • SHE
add
Jiangsu toland alloy co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,64 ¥ - 21,95 ¥
Phạm vi một năm
19,20 ¥ - 31,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 T CNY
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
39,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,75 Tr | -18,32% |
Chi phí hoạt động | 28,69 Tr | -9,33% |
Thu nhập ròng | 41,69 Tr | -54,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,59 | -43,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,95 Tr | -41,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,00 Tr | 37,65% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 4,92% |
Tổng nợ | 395,83 Tr | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,69 Tr | -54,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,69 Tr | -22,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,55 Tr | -79,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,55 Tr | 1.952,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 Tr | -90,82% |
Dòng tiền tự do | -25,33 Tr | -44,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
760