Trang chủ300856 • SHE
add
Nanjing COSMOS Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,29 ¥ - 25,85 ¥
Phạm vi một năm
22,89 ¥ - 45,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 T CNY
Số lượng trung bình
9,53 Tr
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,93 Tr | -22,46% |
Chi phí hoạt động | 68,36 Tr | -9,88% |
Thu nhập ròng | 92,68 Tr | -50,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,46 | -35,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,17 Tr | -47,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -1,30% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 13,85% |
Tổng nợ | 1,19 T | 11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,68 Tr | -50,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,83 Tr | -8,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,57 Tr | 31,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,78 Tr | -6.495,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,31 Tr | -76,37% |
Dòng tiền tự do | -109,78 Tr | -72,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.587