Trang chủ300856 • SHE
add
Nanjing COSMOS Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,81 ¥ - 20,40 ¥
Phạm vi một năm
19,56 ¥ - 45,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 T CNY
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
18,79
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,57 Tr | -44,29% |
Chi phí hoạt động | 83,13 Tr | -7,49% |
Thu nhập ròng | 47,83 Tr | -78,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | -60,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,67 Tr | -24,15% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -0,04% |
Tổng nợ | 1,20 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 339,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,83 Tr | -78,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,86 Tr | -107,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,85 Tr | 105,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 655,89 N | -97,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | -96,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.686