Trang chủ300856 • SHE
add
Nanjing COSMOS Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,08 ¥ - 15,47 ¥
Phạm vi một năm
13,97 ¥ - 28,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
5,55 Tr
Tỷ số P/E
20,13
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,57 Tr | -44,29% |
Chi phí hoạt động | 83,13 Tr | -7,49% |
Thu nhập ròng | 47,83 Tr | -78,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | -60,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,49 Tr | -67,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 936,67 Tr | -24,15% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -0,04% |
Tổng nợ | 1,20 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,83 Tr | -78,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,86 Tr | -107,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,85 Tr | 105,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 655,89 N | -97,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | -96,88% |
Dòng tiền tự do | -268,13 Tr | -20,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.686