Trang chủ300857 • SHE
add
Sharetronic Data Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
76,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,54 ¥ - 85,66 ¥
Phạm vi một năm
24,04 ¥ - 85,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,66 T CNY
Số lượng trung bình
11,46 Tr
Tỷ số P/E
37,34
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | 75,92% |
Chi phí hoạt động | 112,80 Tr | 68,36% |
Thu nhập ròng | 195,53 Tr | 191,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 65,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,48 Tr | 173,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 24,67% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 48,24% |
Tổng nợ | 3,10 T | 76,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,53 Tr | 191,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,20 Tr | -116,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,03 Tr | 108,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,03 Tr | 275,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,54 Tr | 710,58% |
Dòng tiền tự do | -245,36 Tr | -314,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
1.687