Trang chủ300857 • SHE
add
Sharetronic Data Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
94,00 ¥ - 101,39 ¥
Phạm vi một năm
44,22 ¥ - 141,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,95 T CNY
Số lượng trung bình
9,55 Tr
Tỷ số P/E
35,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | 40,97% |
Chi phí hoạt động | 128,76 Tr | 57,33% |
Thu nhập ròng | 134,75 Tr | 47,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 4,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,24 Tr | 63,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -13,21% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 43,06% |
Tổng nợ | 4,07 T | 51,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,75 Tr | 47,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,44 Tr | 94,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,96 Tr | -242,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,07 Tr | 0,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,77 N | -100,08% |
Dòng tiền tự do | -690,72 Tr | -670,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
1.642