Trang chủ300859 • SHE
add
Western Regions Tourism Develpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,70 ¥ - 36,50 ¥
Phạm vi một năm
22,28 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T CNY
Số lượng trung bình
9,94 Tr
Tỷ số P/E
64,34
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,93 Tr | -7,57% |
Chi phí hoạt động | 22,94 Tr | -5,97% |
Thu nhập ròng | -28,80 Tr | -50,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,87 | -62,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,46 Tr | -30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,41 Tr | -9,75% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 39,37% |
Tổng nợ | 313,34 Tr | 491,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,80 Tr | -50,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,13 Tr | -31,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,77 Tr | -1.039,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,46 Tr | 582,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,44 Tr | -304,08% |
Dòng tiền tự do | 5,91 Tr | -35,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
674