Trang chủ300859 • SHE
add
Western Regions Tourism Develpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,13 ¥ - 40,97 ¥
Phạm vi một năm
18,64 ¥ - 50,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T CNY
Số lượng trung bình
11,10 Tr
Tỷ số P/E
63,73
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,10 Tr | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 21,36 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | 85,94 Tr | -8,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,74 | -4,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,94 Tr | -7,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,77 Tr | 6,63% |
Tổng tài sản | 963,32 Tr | 20,27% |
Tổng nợ | 155,87 Tr | 177,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 807,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,94 Tr | -8,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,51 Tr | -19,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,84 Tr | -863,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,38 Tr | 106.080,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,04 Tr | -24,23% |
Dòng tiền tự do | -69,35 Tr | -242,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
500