Trang chủ300861 • SHE
add
Yangling Metron New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,91 ¥ - 25,95 ¥
Phạm vi một năm
16,42 ¥ - 36,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,53 T CNY
Số lượng trung bình
10,08 Tr
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,57 Tr | -64,96% |
Chi phí hoạt động | 13,47 Tr | -45,68% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | -98,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -96,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,79 Tr | -86,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 64,32% |
Tổng tài sản | 7,34 T | -10,29% |
Tổng nợ | 720,25 Tr | -62,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | -98,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 513,05 Tr | 387,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -380,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,74 Tr | 69,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -619,88 Tr | -73,43% |
Dòng tiền tự do | 327,17 Tr | 218,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2015
Trang web
Nhân viên
4.494