Trang chủ300861 • SHE
add
Yangling Metron New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,35 ¥ - 19,08 ¥
Phạm vi một năm
15,80 ¥ - 29,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,14 Tr | -50,61% |
Chi phí hoạt động | 32,33 Tr | -15,77% |
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | -86,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -72,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,16 Tr | -63,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | 59,21% |
Tổng tài sản | 7,08 T | -6,56% |
Tổng nợ | 610,68 Tr | -33,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,47 Tr | -86,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,78 Tr | -30,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,65 Tr | 127,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,20 Tr | -222,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,38 Tr | 159,74% |
Dòng tiền tự do | 82,51 Tr | -25,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2015
Trang web
Nhân viên
2.997