Trang chủ300863 • SHE
add
Ningbo KBE Electrical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,31 ¥ - 44,43 ¥
Phạm vi một năm
29,45 ¥ - 61,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
32,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 884,54 Tr | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 33,26 Tr | -15,65% |
Thu nhập ròng | 53,13 Tr | 20,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 5,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,87 Tr | -16,04% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 16,75% |
Tổng nợ | 2,01 T | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,13 Tr | 20,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,05 Tr | 244,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,20 Tr | 36,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,44 Tr | -124,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,58 Tr | -104,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.163