Trang chủ300863 • SHE
add
Ningbo KBE Electrical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,88 ¥ - 43,90 ¥
Phạm vi một năm
20,65 ¥ - 61,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T CNY
Số lượng trung bình
6,37 Tr
Tỷ số P/E
30,45
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 918,84 Tr | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 54,20 Tr | -6,44% |
Thu nhập ròng | 40,44 Tr | -10,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -9,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,23 Tr | 3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,94 Tr | 155,09% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 25,53% |
Tổng nợ | 2,14 T | 42,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,44 Tr | -10,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,89 Tr | -2,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,99 Tr | -159,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,15 Tr | -12,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,23 Tr | -67,55% |
Dòng tiền tự do | -375,05 Tr | -15,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.022