Trang chủ300864 • SHE
add
Academy of Envrnntl Plng and Dsn Ng Unty
Giá đóng cửa hôm trước
21,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,55 ¥ - 22,16 ¥
Phạm vi một năm
13,40 ¥ - 27,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
20,71
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,59 Tr | 11,41% |
Chi phí hoạt động | 36,15 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | 37,97 Tr | 5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | -4,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,34 Tr | 28,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,01 Tr | 92,99% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 11,02% |
Tổng nợ | 470,12 Tr | 29,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,97 Tr | 5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,56 Tr | 59,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,50 Tr | -21,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,47 Tr | 480,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,48 Tr | 7,50% |
Dòng tiền tự do | -540,32 Tr | 31,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
870