Trang chủ300864 • SHE
add
Academy of Envrnntl Plng and Dsn Ng Unty
Giá đóng cửa hôm trước
19,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,80 ¥ - 20,18 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 27,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
19,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,22 Tr | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 34,25 Tr | 93,86% |
Thu nhập ròng | 44,78 Tr | -13,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,48 | -19,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,68 Tr | -12,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,45 Tr | 106,14% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 12,06% |
Tổng nợ | 507,24 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,78 Tr | -13,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,88 Tr | 25,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,72 Tr | 23,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,54 N | -38,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,86 Tr | 24,26% |
Dòng tiền tự do | -663,12 Tr | 18,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
915