Trang chủ300865 • SHE
add
Chengdu Dahongli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,20 ¥ - 36,00 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 43,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,29 Tr | 25,32% |
Chi phí hoạt động | 29,52 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | 105,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | 64,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,41 Tr | 24,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,39 Tr | 32,22% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -13,69% |
Tổng nợ | 197,32 Tr | -40,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,95 Tr | 105,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,64 Tr | 241,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,47 Tr | 119,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 Tr | 58,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,93 Tr | 122,20% |
Dòng tiền tự do | 255,20 Tr | 868,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
625