Trang chủ300865 • SHE
add
Chengdu Dahongli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,69 ¥ - 22,30 ¥
Phạm vi một năm
12,83 ¥ - 43,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
2.589,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,39 Tr | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 20,51 Tr | -5,05% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 209,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 200,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | 385,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,79 Tr | 107,97% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -7,72% |
Tổng nợ | 172,31 Tr | -32,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 209,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,45 Tr | 31,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,94 Tr | -1,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,17 Tr | 62,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,65 Tr | 7,72% |
Dòng tiền tự do | -46,09 Tr | 81,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
584