Trang chủ300865 • SHE
add
Chengdu Dahongli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,91 ¥ - 28,92 ¥
Phạm vi một năm
8,90 ¥ - 43,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,92 Tr | 49,01% |
Chi phí hoạt động | 20,81 Tr | -9,07% |
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | 145,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | 130,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,93 Tr | 460,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,66 Tr | -54,88% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -18,07% |
Tổng nợ | 182,65 Tr | -54,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | 145,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,43 Tr | -90,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,95 Tr | 44,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,09 N | 115,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,21 Tr | -268,75% |
Dòng tiền tự do | -213,11 Tr | -484,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
625