Trang chủ300867 • SHE
add
Shengyuan Environmental Protctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,69 ¥ - 16,70 ¥
Phạm vi một năm
10,06 ¥ - 17,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T CNY
Số lượng trung bình
10,67 Tr
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,03 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -29,40 Tr | — |
Thu nhập ròng | 34,57 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,98 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,70 T | — |
Tổng nợ | 5,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,57 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 219,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.629