Trang chủ300868 • SHE
add
Shenzhen Jame Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,46 ¥ - 32,46 ¥
Phạm vi một năm
15,69 ¥ - 39,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,60 Tr | -29,10% |
Chi phí hoạt động | 47,93 Tr | 19,59% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -140,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,45 | -157,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,98 N | -99,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 967,69 Tr | -1,43% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 2,41% |
Tổng nợ | 650,34 Tr | 9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | -140,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,29 Tr | -109,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,07 Tr | -1.506,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,67 Tr | 1.763,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,47 Tr | -309,73% |
Dòng tiền tự do | -535,01 Tr | -87,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
1.048