Trang chủ300868 • SHE
add
Shenzhen Jame Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,90 ¥ - 29,50 ¥
Phạm vi một năm
8,88 ¥ - 35,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
9,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,82 Tr | -43,20% |
Chi phí hoạt động | 38,30 Tr | -19,94% |
Thu nhập ròng | -8,55 Tr | -276,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,74 | -410,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,31 Tr | -59,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 29,19% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -1,13% |
Tổng nợ | 548,77 Tr | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,55 Tr | -276,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,39 Tr | 564,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,44 Tr | -143,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 Tr | -139,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,20 Tr | -20,83% |
Dòng tiền tự do | -250,46 Tr | 51,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
1.178