Trang chủ300869 • SHE
add
Contec Medical Systems Co.,LTD
Giá đóng cửa hôm trước
15,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,29 ¥ - 15,66 ¥
Phạm vi một năm
12,12 ¥ - 22,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T CNY
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,10 Tr | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 57,11 Tr | 3,31% |
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -85,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -85,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,93 Tr | 30,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -29,33% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -18,28% |
Tổng nợ | 899,15 Tr | -35,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | -85,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,33 Tr | 2,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 Tr | 100,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -798,66 N | 99,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,55 Tr | 101,75% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | 102,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
1.708