Trang chủ300869 • SHE
add
Contec Medical Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,49 ¥ - 14,68 ¥
Phạm vi một năm
11,58 ¥ - 19,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,84 Tr | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 47,43 Tr | -15,52% |
Thu nhập ròng | 16,44 Tr | 277,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | 234,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,10 Tr | 3.209,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 8,89% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -10,03% |
Tổng nợ | 913,42 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,44 Tr | 277,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,95 Tr | 5.580,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,02 Tr | -106,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,48 Tr | 5.849,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,07 Tr | -77,66% |
Dòng tiền tự do | 460,22 Tr | 2.017,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
1.611