Trang chủ300869 • SHE
add
Contec Medical Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,80 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
12,12 ¥ - 23,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 T CNY
Số lượng trung bình
4,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,61 Tr | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 54,26 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -70,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -66,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -786,50 N | -106,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -39,19% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -22,66% |
Tổng nợ | 902,32 Tr | -43,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -70,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,41 Tr | -73,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,80 Tr | 43,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,77 Tr | -414,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,56 Tr | -471,01% |
Dòng tiền tự do | -22,37 Tr | -102,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
1.708