Trang chủ300870 • SHE
add
Shenzhen Honor Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
114,08 ¥ - 123,88 ¥
Phạm vi một năm
34,46 ¥ - 182,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T CNY
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
43,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,26 Tr | 27,65% |
Chi phí hoạt động | 107,05 Tr | 21,51% |
Thu nhập ròng | 49,57 Tr | 59,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 24,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,08 Tr | 19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 151,45% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 43,12% |
Tổng nợ | 2,93 T | 57,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,57 Tr | 59,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,60 Tr | 2.629,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,30 Tr | 216,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,04 Tr | 22,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,40 Tr | 308,16% |
Dòng tiền tự do | 82,55 Tr | 194,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
4.832