Trang chủ300871 • SHE
add
Wuhan Hvsen Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,44 ¥ - 20,94 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 38,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
14,90 Tr
Tỷ số P/E
92,39
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 399,07 Tr | 92,96% |
Chi phí hoạt động | 46,95 Tr | 12,33% |
Thu nhập ròng | 44,50 Tr | 371,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,15 | 240,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,02 Tr | 124,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,66 Tr | -0,45% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 1,75% |
Tổng nợ | 1,46 T | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,50 Tr | 371,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,96 Tr | 225,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,47 Tr | -66,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,36 Tr | -61,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,74 Tr | -17,94% |
Dòng tiền tự do | -46,89 Tr | 74,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.028