Trang chủ300871 • SHE
add
Wuhan Hvsen Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,48 ¥ - 22,96 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 38,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CNY
Số lượng trung bình
26,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,77 Tr | 24,18% |
Chi phí hoạt động | 40,76 Tr | -44,23% |
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | 1.344,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | 1.062,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,24 Tr | 164,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,11 Tr | -11,83% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 1,32% |
Tổng nợ | 1,55 T | 5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 Tr | 1.344,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,42 Tr | 1,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,93 Tr | -66,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,67 Tr | -3.607,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,24 Tr | -58,91% |
Dòng tiền tự do | 140,99 Tr | 139,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.068