Trang chủ300872 • SHE
add
Tansun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,60 ¥ - 18,10 ¥
Phạm vi một năm
8,67 ¥ - 18,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T CNY
Số lượng trung bình
16,76 Tr
Tỷ số P/E
40,02
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,88 Tr | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 155,58 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 134,08 N | 102,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | 102,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,24 Tr | -1.026,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -8,05% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 9,53% |
Tổng nợ | 1,72 T | 27,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,08 N | 102,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,85 Tr | -44,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,06 Tr | 87,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,33 Tr | 194,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,12 Tr | 118,85% |
Dòng tiền tự do | -50,57 Tr | -158,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
8.484