Trang chủ300872 • SHE
add
Tansun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,90 ¥ - 15,36 ¥
Phạm vi một năm
10,13 ¥ - 20,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T CNY
Số lượng trung bình
13,91 Tr
Tỷ số P/E
44,48
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,72 Tr | -27,91% |
Chi phí hoạt động | 121,35 Tr | 103,16% |
Thu nhập ròng | -7,77 Tr | -114,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | -119,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,43 Tr | -67,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -6,46% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 3,98% |
Tổng nợ | 977,25 Tr | -32,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,77 Tr | -114,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 317,41 Tr | -10,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,99 Tr | -84,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,83 Tr | -976,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,62 Tr | -76,89% |
Dòng tiền tự do | 256,97 Tr | 36,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
8.484