Trang chủ300873 • SHE
add
Hichain Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,12 ¥ - 18,85 ¥
Phạm vi một năm
12,97 ¥ - 25,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,46 Tr | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 60,11 Tr | 1.988,74% |
Thu nhập ròng | 92,98 Tr | -19,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,71 | -11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,75 Tr | -43,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -2,29% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 14,94% |
Tổng nợ | 1,26 T | 38,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,98 Tr | -19,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,00 Tr | 62,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,03 Tr | -280,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,93 Tr | 245,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,98 Tr | 74,63% |
Dòng tiền tự do | 166,32 Tr | 49,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
2.196