Trang chủ300873 • SHE
add
Hichain Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,16 ¥
Phạm vi một năm
12,97 ¥ - 24,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
10,67 Tr
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,83 Tr | -0,39% |
Chi phí hoạt động | 40,17 Tr | 33,35% |
Thu nhập ròng | 57,72 Tr | 0,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,40 | 1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,95 Tr | 1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 20,49% |
Tổng tài sản | 4,87 T | 15,94% |
Tổng nợ | 1,53 T | 37,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,72 Tr | 0,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,40 Tr | -68,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,80 Tr | 43,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,89 Tr | -30,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,59 Tr | -54,51% |
Dòng tiền tự do | -194,37 Tr | -26,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
2.088