Trang chủ300875 • SHE
add
Tianjin Jieqiang Equipments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,61 ¥ - 26,27 ¥
Phạm vi một năm
16,98 ¥ - 42,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,92 Tr | 54,03% |
Chi phí hoạt động | 22,18 Tr | 26,47% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | 8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,73 | 40,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,63 Tr | -36,96% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -10,32% |
Tổng nợ | 336,26 Tr | 67,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | 8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,39 Tr | -253,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,22 Tr | 66,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,57 Tr | 250,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,04 Tr | 52,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
403