Trang chủ300876 • SHE
add
Guangdong Modern High-tech Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,20 ¥ - 22,95 ¥
Phạm vi một năm
13,13 ¥ - 31,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,80 Tr | 19,48% |
Chi phí hoạt động | 25,51 Tr | -12,36% |
Thu nhập ròng | -35,03 Tr | -713,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,39 | -581,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,45 Tr | -932,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,43 Tr | -70,14% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 13,71% |
Tổng nợ | 790,38 Tr | 58,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,03 Tr | -713,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,73 Tr | -76,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,11 Tr | 137,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,58 Tr | -360,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,56 Tr | 58,92% |
Dòng tiền tự do | 57,83 Tr | 443,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
527