Trang chủ300881 • SHE
add
Shengtak New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 ¥
Phạm vi một năm
13,92 ¥ - 39,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
18,65
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,59 Tr | 74,98% |
Chi phí hoạt động | 37,47 Tr | 13,93% |
Thu nhập ròng | 73,41 Tr | 134,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 34,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,58 Tr | 187,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 528,35 Tr | 28,96% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 76,24% |
Tổng nợ | 2,00 T | 118,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,41 Tr | 134,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,74 Tr | 99,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,62 Tr | -487,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,81 Tr | 1.741,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,93 Tr | 683,87% |
Dòng tiền tự do | 233,22 Tr | 190,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.437