Trang chủ300881 • SHE
add
Shengtak New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,14 ¥ - 29,80 ¥
Phạm vi một năm
21,50 ¥ - 39,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,03 Tr | 13,84% |
Chi phí hoạt động | 53,65 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | 49,41 Tr | -0,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | -12,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,83 Tr | 13,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,82 Tr | -3,93% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 9,73% |
Tổng nợ | 1,95 T | 10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,41 Tr | -0,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,80 Tr | 85,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,70 Tr | -294,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,89 Tr | -125,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,35 Tr | 10,03% |
Dòng tiền tự do | -262,04 Tr | -15,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.651