Trang chủ300883 • SHE
add
LD Intelligent Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,35 ¥
Phạm vi một năm
3,75 ¥ - 8,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CNY
Số lượng trung bình
8,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,66 Tr | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 26,28 Tr | 22,61% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -402,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -379,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,59 Tr | 16,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,03 Tr | 27,00% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 5,32% |
Tổng nợ | 835,56 Tr | 15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | -402,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,21 Tr | -307,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 Tr | 22,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,47 Tr | 153,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,49 Tr | -764,32% |
Dòng tiền tự do | -51,40 Tr | -157,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
633