Trang chủ300884 • SHE
add
Dnake Xiamen Intelligent Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,36 ¥ - 12,19 ¥
Phạm vi một năm
7,39 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
6,29 Tr
Tỷ số P/E
57,79
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,17 Tr | -9,24% |
Chi phí hoạt động | 49,46 Tr | -8,03% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -351,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -375,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | 14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,67 Tr | -38,47% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -8,14% |
Tổng nợ | 430,71 Tr | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | -351,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,44 Tr | 76,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,03 Tr | -600,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 Tr | 67,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,98 Tr | -800,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.469