Trang chủ300884 • SHE
add
Dnake Xiamen Intelligent Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,43 ¥ - 12,78 ¥
Phạm vi một năm
7,39 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
8,21 Tr
Tỷ số P/E
59,31
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,43 Tr | -19,36% |
Chi phí hoạt động | 68,89 Tr | -16,47% |
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | -152,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,52 | -165,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,10 Tr | -28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,14 Tr | -49,74% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -8,11% |
Tổng nợ | 443,67 Tr | -15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,42 Tr | -152,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,90 Tr | -126,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,45 Tr | 37,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,55 Tr | -407,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,18 Tr | -27,60% |
Dòng tiền tự do | -52,15 Tr | -289,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.469