Trang chủ300885 • SHE
add
Yangzhou Seashine New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,16 ¥ - 13,59 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 18,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
15,84 Tr
Tỷ số P/E
45,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,69 Tr | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 8,56 Tr | -16,15% |
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | 16,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,28 | 13,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 Tr | 17,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,96 Tr | 11,49% |
Tổng tài sản | 950,28 Tr | 4,18% |
Tổng nợ | 66,14 Tr | 7,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | 16,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,17 Tr | 415,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 Tr | -87,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -622,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,59 Tr | 26,26% |
Dòng tiền tự do | 14,15 Tr | 218,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
327