Trang chủ300885 • SHE
add
Yangzhou Seashine New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,20 ¥ - 11,63 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 13,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
10,66 Tr
Tỷ số P/E
44,79
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,27 Tr | 23,49% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | 29,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,79 | 4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,99 Tr | 41,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,89 Tr | 7,86% |
Tổng tài sản | 904,99 Tr | 4,69% |
Tổng nợ | 58,45 Tr | 23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | 29,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,86 Tr | 98,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,94 Tr | -176,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 Tr | -109,08% |
Dòng tiền tự do | 15,55 Tr | 330,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
298