Trang chủ300886 • SHE
add
Anhui Hyea Aromas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,80 ¥ - 20,70 ¥
Phạm vi một năm
10,16 ¥ - 25,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T CNY
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
188,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,00 Tr | 40,40% |
Chi phí hoạt động | 12,90 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 22.745,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 16.620,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,72 Tr | 839,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,06 Tr | 1,39% |
Tổng tài sản | 612,40 Tr | 3,76% |
Tổng nợ | 57,23 Tr | 20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,86 Tr | 22.745,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -106,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,18 Tr | 38,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 Tr | 12,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,79 Tr | -248,04% |
Dòng tiền tự do | -8,69 Tr | -129,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
260