Trang chủ300886 • SHE
add
Anhui Hyea Aromas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,03 ¥ - 31,15 ¥
Phạm vi một năm
14,86 ¥ - 41,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
9,58 Tr
Tỷ số P/E
79,61
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,033%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,79 Tr | 24,06% |
Chi phí hoạt động | 12,80 Tr | 26,24% |
Thu nhập ròng | 11,45 Tr | 94,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,71 | 56,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,46 Tr | 66,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,34 Tr | -29,10% |
Tổng tài sản | 636,61 Tr | 6,98% |
Tổng nợ | 59,93 Tr | 21,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 576,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,45 Tr | 94,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | -2,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,39 Tr | 355,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,89 Tr | 338,88% |
Dòng tiền tự do | -31,65 Tr | -549,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
287