Trang chủ300887 • SHE
add
Pony Testing International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,84 ¥
Phạm vi một năm
5,88 ¥ - 11,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
15,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,72 Tr | -24,73% |
Chi phí hoạt động | 151,84 Tr | -11,85% |
Thu nhập ròng | -110,97 Tr | -13,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,08 | -50,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -7,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,89 Tr | -22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,84 Tr | -9,81% |
Tổng tài sản | 3,62 T | -13,37% |
Tổng nợ | 649,91 Tr | -19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,97 Tr | -13,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,75 Tr | 22,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,29 Tr | -75,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,98 Tr | -245,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,02 Tr | -50,64% |
Dòng tiền tự do | -119,83 Tr | -10,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
5.629