Trang chủ300888 • SHE
add
Winner Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,78 ¥ - 35,97 ¥
Phạm vi một năm
23,31 ¥ - 39,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,74 T CNY
Số lượng trung bình
6,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 16,80% |
Chi phí hoạt động | 766,71 Tr | 8,78% |
Thu nhập ròng | 168,82 Tr | -88,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | -90,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,47 Tr | 14,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | -24,66% |
Tổng tài sản | 17,84 T | -6,37% |
Tổng nợ | 5,76 T | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,82 Tr | -88,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,33 Tr | 358,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,97 Tr | -144,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,61 Tr | 101,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,81 Tr | 92,42% |
Dòng tiền tự do | -859,66 Tr | -50,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
13.014