Trang chủ300889 • SHE
add
Shenzhen EXC-LED Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,96 ¥ - 15,60 ¥
Phạm vi một năm
7,34 ¥ - 17,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,41 Tr | -20,80% |
Chi phí hoạt động | 69,21 Tr | -15,88% |
Thu nhập ròng | -14,43 Tr | -175,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,67 | -195,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,91 Tr | -118,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,23 Tr | -26,30% |
Tổng tài sản | 2,51 T | -10,21% |
Tổng nợ | 948,40 Tr | -19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,43 Tr | -175,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,49 Tr | 213,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,82 Tr | 151,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -317,72 N | -100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,77 Tr | 280,44% |
Dòng tiền tự do | -27,50 Tr | 79,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
1.784