Trang chủ300890 • SHE
add
Shanghai XFH Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,12 ¥ - 27,23 ¥
Phạm vi một năm
22,25 ¥ - 40,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
102,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,02 Tr | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 41,50 Tr | 21,17% |
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | -163,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,66 | -169,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,52 Tr | -31,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,88 Tr | -18,43% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 9,34% |
Tổng nợ | 2,35 T | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | -163,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,47 Tr | 12,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,46 Tr | -1.399,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,93 Tr | 436,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | 95,95% |
Dòng tiền tự do | -264,26 Tr | 40,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2009
Trang web
Nhân viên
971