Trang chủ300891 • SHE
add
Guangdong Huiyun Titanium Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,95 ¥ - 9,11 ¥
Phạm vi một năm
5,46 ¥ - 11,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
12,33 Tr
Tỷ số P/E
121,37
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,45 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 24,26 Tr | -12,14% |
Thu nhập ròng | -6,74 Tr | -160,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | -156,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,75 Tr | -48,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,03 Tr | -52,09% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 8,81% |
Tổng nợ | 1,47 T | 19,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,74 Tr | -160,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,91 Tr | -21,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,73 Tr | 40,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | -514,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 Tr | 590,51% |
Dòng tiền tự do | -15,04 Tr | 21,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.186