Trang chủ300892 • SHE
add
Pinlive Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,86 ¥ - 41,85 ¥
Phạm vi một năm
10,51 ¥ - 51,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
10,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,30 Tr | -19,25% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | -85,97% |
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | 190,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 212,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,59 Tr | 231,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,14 Tr | 9,82% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -6,46% |
Tổng nợ | 233,19 Tr | -17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | 190,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,74 Tr | 98,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | -103,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,75 Tr | 53,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,64 Tr | 78,56% |
Dòng tiền tự do | -39,50 Tr | 72,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
401