Trang chủ300892 • SHE
add
Pinlive Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,70 ¥ - 34,98 ¥
Phạm vi một năm
13,06 ¥ - 51,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
211,02
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,51 Tr | -15,10% |
Chi phí hoạt động | 29,42 Tr | -43,41% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 231,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 255,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 Tr | 312,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,84 Tr | -7,12% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -2,78% |
Tổng nợ | 221,48 Tr | -18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 231,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,44 Tr | -161,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,61 Tr | -126,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 Tr | 76,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,93 Tr | -349,34% |
Dòng tiền tự do | -54,73 Tr | -252,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
272