Trang chủ300892 • SHE
add
Pinlive Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,15 ¥ - 33,66 ¥
Phạm vi một năm
13,06 ¥ - 51,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
9,39 Tr
Tỷ số P/E
200,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,98 Tr | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 30,75 Tr | -43,73% |
Thu nhập ròng | 12,72 Tr | 515,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 556,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,07 Tr | 398,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 543,78 Tr | 6,94% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -1,86% |
Tổng nợ | 274,05 Tr | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,72 Tr | 515,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,82 Tr | 27,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,20 Tr | 54,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,54 Tr | -2.162,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,14 Tr | 151,63% |
Dòng tiền tự do | 56,27 Tr | -34,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
272