Trang chủ300894 • SHE
add
Marssenger Kitchenware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,51 ¥ - 15,24 ¥
Phạm vi một năm
10,33 ¥ - 20,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
13,43 Tr
Tỷ số P/E
208,42
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,61 Tr | -42,29% |
Chi phí hoạt động | 159,15 Tr | -11,65% |
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | -129,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,22 | -151,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,06 Tr | -105,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,60 Tr | -53,80% |
Tổng tài sản | 2,42 T | -28,27% |
Tổng nợ | 998,39 Tr | -42,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,95 Tr | -129,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,01 Tr | -131,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,31 Tr | -252,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,81 Tr | -520,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -491,13 Tr | -258,47% |
Dòng tiền tự do | -131,50 Tr | -64,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.215