Trang chủ300894 • SHE
add
Marssenger Kitchenware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,84 ¥ - 13,08 ¥
Phạm vi một năm
10,53 ¥ - 18,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,64 Tr | -53,31% |
Chi phí hoạt động | 125,74 Tr | 2,73% |
Thu nhập ròng | -54,16 Tr | -246,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,30 | -414,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,57 Tr | -152,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,72 Tr | -55,28% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -26,75% |
Tổng nợ | 975,94 Tr | -35,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,16 Tr | -246,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,99 Tr | -74,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,12 Tr | 89,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | 51,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,53 Tr | 53,62% |
Dòng tiền tự do | -103,52 Tr | 21,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.842