Trang chủ300894 • SHE
add
Marssenger Kitchenware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,57 ¥ - 15,19 ¥
Phạm vi một năm
10,33 ¥ - 20,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T CNY
Số lượng trung bình
14,15 Tr
Tỷ số P/E
41,76
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,95 Tr | -42,97% |
Chi phí hoạt động | 171,29 Tr | -15,18% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -95,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -91,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,25 Tr | -83,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 184,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | — |
Tổng tài sản | 2,74 T | — |
Tổng nợ | 1,29 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -95,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,47 Tr | -105,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,75 Tr | 1.109,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,91 Tr | -45,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -297,63 Tr | -351,93% |
Dòng tiền tự do | -64,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
2.215