Trang chủ300894 • SHE
add
Marssenger Kitchenware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,88 ¥ - 13,40 ¥
Phạm vi một năm
10,53 ¥ - 20,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T CNY
Số lượng trung bình
9,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 363,15 Tr | -36,15% |
Chi phí hoạt động | 148,87 Tr | -31,51% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -116,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -125,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,44 Tr | -66,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | -116,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,22 Tr | -27,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,57 Tr | 71,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,71 N | 99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,37 Tr | 156,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.842