Trang chủ300896 • SHE
add
Imeik Technology Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
170,32 ¥ - 174,94 ¥
Phạm vi một năm
132,81 ¥ - 282,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,35 T CNY
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Tỷ số P/E
27,82
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,47 Tr | -17,90% |
Chi phí hoạt động | 160,86 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | 443,74 Tr | -15,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,88 | 2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | -23,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,94 Tr | -23,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 T | 22,55% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 19,33% |
Tổng nợ | 322,88 Tr | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,74 Tr | -15,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,90 Tr | -37,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 T | 295,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,36 Tr | -27,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 T | 110,99% |
Dòng tiền tự do | 67,33 Tr | -78,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
1.223