Trang chủ300898 • SHE
add
Panda Dairy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,25 ¥ - 31,28 ¥
Phạm vi một năm
14,79 ¥ - 40,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
14,36 Tr
Tỷ số P/E
40,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,70 Tr | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 26,32 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -48,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -44,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,36 Tr | -36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,32 Tr | 13,22% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 0,67% |
Tổng nợ | 97,75 Tr | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -48,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 Tr | -149,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,79 Tr | 71,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,65 N | 99,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,15 Tr | 79,37% |
Dòng tiền tự do | -25,56 Tr | 72,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
659