Trang chủ300898 • SHE
add
Panda Dairy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,87 ¥ - 26,41 ¥
Phạm vi một năm
14,79 ¥ - 40,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T CNY
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
36,56
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,51%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,70 Tr | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 26,72 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -48,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -44,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,96 Tr | -37,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,32 Tr | 13,22% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 0,67% |
Tổng nợ | 97,75 Tr | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -48,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 Tr | -149,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,79 Tr | 71,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,65 N | 99,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,15 Tr | 79,37% |
Dòng tiền tự do | -25,81 Tr | 72,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
659