Trang chủ300899 • SHE
add
Keysino Separation Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,09 ¥ - 22,30 ¥
Phạm vi một năm
16,12 ¥ - 44,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T CNY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
102,53
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,97 Tr | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | -24,21% |
Thu nhập ròng | 616,88 N | -35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -41,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 49,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,57 Tr | -8,80% |
Tổng tài sản | 704,58 Tr | 3,33% |
Tổng nợ | 65,15 Tr | 103,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 639,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,88 N | -35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,48 Tr | 315,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 Tr | 86,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,14 Tr | 27,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,89 Tr | 97,19% |
Dòng tiền tự do | -27,59 Tr | -1.867,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
88