Trang chủ300899 • SHE
add
Keysino Separation Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,97 ¥ - 24,32 ¥
Phạm vi một năm
16,12 ¥ - 44,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
97,35
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,36 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | -20,41% |
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | 34,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | 13,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 Tr | 80,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,81 Tr | -10,23% |
Tổng tài sản | 747,49 Tr | 3,57% |
Tổng nợ | 101,91 Tr | 52,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | 34,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,65 Tr | 121,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,38 Tr | -13,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -32,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,95 Tr | -8,75% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -142,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
88