Trang chủ3008 • TADAWUL
add
Al Kathiri Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,66 SAR - 2,70 SAR
Phạm vi một năm
2,40 SAR - 3,38 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
603,54 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,68 Tr | 82,25% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | -38,34% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 50,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -17,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,12 Tr | 6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,80 Tr | -45,21% |
Tổng tài sản | 303,30 Tr | 1,92% |
Tổng nợ | 169,98 Tr | 6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 50,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,04 Tr | 290,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,32 Tr | -1.409,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | -0,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | 69,88% |
Dòng tiền tự do | -4,98 Tr | 47,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2008
Trang web