Trang chủ3008 • TADAWUL
add
Al Kathiri Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,78 SAR - 2,81 SAR
Phạm vi một năm
2,37 SAR - 3,38 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
630,66 Tr SAR
Số lượng trung bình
3,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,46 Tr | 29,97% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -14,58% |
Thu nhập ròng | 233,26 N | -63,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -71,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 Tr | -4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,40 Tr | -48,30% |
Tổng tài sản | 298,21 Tr | -2,49% |
Tổng nợ | 166,45 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,26 N | -63,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,18 Tr | 30,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -412,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,03 Tr | -104,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,64 Tr | -111,54% |
Dòng tiền tự do | -7,41 Tr | 9,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2008
Trang web