Trang chủ3008 • TADAWUL
add
Al Kathiri Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,22 SAR - 2,24 SAR
Phạm vi một năm
1,92 SAR - 3,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
506,34 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,09 Tr | 19,47% |
Chi phí hoạt động | 19,50 Tr | 212,56% |
Thu nhập ròng | -21,04 Tr | -185,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,19 | -138,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,52 Tr | -891,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,38 Tr | -57,41% |
Tổng tài sản | 287,61 Tr | -4,44% |
Tổng nợ | 175,21 Tr | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,04 Tr | -185,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,61 Tr | -518,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,26 N | 24,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 Tr | 52,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,41 Tr | -138,35% |
Dòng tiền tự do | -4,21 Tr | 21,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2008
Trang web