Trang chủ300900 • SHE
add
Guanglian Aviation Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,65 ¥ - 20,96 ¥
Phạm vi một năm
14,00 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
12,52 Tr
Tỷ số P/E
408,00
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,69 Tr | 18,87% |
Chi phí hoạt động | 45,85 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | 45,95 Tr | 50,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,29 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,46 Tr | -15,91% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 9,37% |
Tổng nợ | 3,52 T | 26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,95 Tr | 50,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,80 Tr | 28,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,37 Tr | 26,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,23 Tr | -140,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,40 Tr | -42,51% |
Dòng tiền tự do | 525,18 Tr | 251,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
2.348