Trang chủ300902 • SHE
add
Guoanda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,10 ¥ - 18,80 ¥
Phạm vi một năm
13,93 ¥ - 26,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
170,41
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,04 Tr | -62,86% |
Chi phí hoạt động | 24,17 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | -124,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,46 | -166,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,35 Tr | -109,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,75 Tr | -12,45% |
Tổng tài sản | 945,63 Tr | -7,81% |
Tổng nợ | 98,77 Tr | -19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | -124,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 Tr | -97,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,15 Tr | -434,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 Tr | 12.287,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,06 Tr | -120,75% |
Dòng tiền tự do | -10,30 Tr | -128,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
500