Trang chủ300902 • SHE
add
Guoanda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,22 ¥ - 18,56 ¥
Phạm vi một năm
14,16 ¥ - 26,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,34 Tr | -8,28% |
Chi phí hoạt động | 24,46 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | 14,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 37,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,42 Tr | -16,98% |
Tổng tài sản | 934,48 Tr | -7,58% |
Tổng nợ | 105,74 Tr | 19,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 Tr | 4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,26 Tr | 370,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,61 Tr | 215,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,12 Tr | 245,25% |
Dòng tiền tự do | -6,44 Tr | 72,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
505