Trang chủ300905 • SHE
add
Poly Plastic Masterbatch SuZhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,88 ¥ - 25,89 ¥
Phạm vi một năm
19,92 ¥ - 45,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T CNY
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
38,77
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,63 Tr | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 30,96 Tr | -4,03% |
Thu nhập ròng | 26,90 Tr | 4,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 10,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,38 Tr | 13,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,43 Tr | 12,25% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 6,24% |
Tổng nợ | 238,95 Tr | 35,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,90 Tr | 4,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,73 Tr | 436,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,53 Tr | -215,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,97 N | 95,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,39 Tr | -156,77% |
Dòng tiền tự do | -23,81 Tr | 45,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
658