Trang chủ300907 • SHE
add
Kangping Technology Suzhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,56 ¥ - 24,26 ¥
Phạm vi một năm
10,82 ¥ - 24,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
29,72
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,32 Tr | 39,04% |
Chi phí hoạt động | 31,85 Tr | 30,68% |
Thu nhập ròng | 22,53 Tr | 82,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | 31,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,01 Tr | 43,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,88 Tr | 0,12% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 6,53% |
Tổng nợ | 624,95 Tr | 20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,53 Tr | 82,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 Tr | -105,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,75 Tr | 307,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,49 Tr | -142,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,28 Tr | -37,21% |
Dòng tiền tự do | -39,19 Tr | -123,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
1.410