Trang chủ300908 • SHE
add
Zhongjing Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,42 ¥ - 32,49 ¥
Phạm vi một năm
19,88 ¥ - 39,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
25,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,75 Tr | 9,57% |
Chi phí hoạt động | 66,54 Tr | 6,24% |
Thu nhập ròng | 48,87 Tr | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | -11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,83 Tr | 2,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,73 Tr | -9,03% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 5,14% |
Tổng nợ | 180,90 Tr | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,87 Tr | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,93 Tr | -12,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,14 Tr | 150,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,17 N | -101,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,97 Tr | 48,01% |
Dòng tiền tự do | -13,84 Tr | -98,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.084