Trang chủ300909 • SHE
add
Shenzhen Hui Chuang Da Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,88 ¥ - 24,49 ¥
Phạm vi một năm
17,35 ¥ - 30,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
34,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,03 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 61,62 Tr | 10,40% |
Thu nhập ròng | 5,25 Tr | -59,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -59,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,28 Tr | -30,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,09 Tr | -17,09% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 14,35% |
Tổng nợ | 1,04 T | 45,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 Tr | -59,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,98 Tr | -93,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,41 Tr | -282,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,59 Tr | 732,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,11 Tr | -14,42% |
Dòng tiền tự do | -127,76 Tr | -241,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
2.543