Trang chủ300910 • SHE
add
Xinxiang Richful Lube Additive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,99 ¥ - 62,60 ¥
Phạm vi một năm
35,00 ¥ - 68,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,03 T CNY
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
23,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,97 Tr | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 88,11 Tr | -0,25% |
Thu nhập ròng | 194,93 Tr | 27,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,96 | 7,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,41 Tr | 29,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 4,76% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 23,41% |
Tổng nợ | 915,65 Tr | 67,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,93 Tr | 27,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,75 Tr | 349,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,67 Tr | 75,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,22 Tr | 124,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,00 Tr | 106,75% |
Dòng tiền tự do | -124,76 Tr | 45,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.458