Trang chủ300910 • SHE
add
Xinxiang Richful Lube Additive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,60 ¥ - 43,37 ¥
Phạm vi một năm
35,00 ¥ - 54,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,23 T CNY
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,37 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 74,15 Tr | -9,91% |
Thu nhập ròng | 181,18 Tr | -9,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,64 | -8,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,17 Tr | -0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -23,12% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 14,64% |
Tổng nợ | 849,71 Tr | 68,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,18 Tr | -9,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,37 Tr | -14,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,47 Tr | -166,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,60 Tr | -38,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,68 Tr | -87,50% |
Dòng tiền tự do | -50,32 Tr | -102,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.226