Trang chủ300911 • SHE
add
Zhejiang Entive Smart Ktchn Aplnc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
48,96 ¥ - 54,28 ¥
Phạm vi một năm
19,92 ¥ - 54,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
262,13
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,00 Tr | -10,40% |
Chi phí hoạt động | 72,74 Tr | -50,97% |
Thu nhập ròng | 37,58 Tr | 847,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,79 | 956,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,13 Tr | 475,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -18,48% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 1,07% |
Tổng nợ | 993,48 Tr | 17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,58 Tr | 847,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,06 Tr | 190,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,71 Tr | -87,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,33 Tr | -118,84% |
Dòng tiền tự do | 77,01 Tr | 180,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.060