Trang chủ300912 • SHE
add
Kailong High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,94 ¥ - 12,45 ¥
Phạm vi một năm
8,29 ¥ - 22,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,01 Tr | -39,37% |
Chi phí hoạt động | 42,91 Tr | -19,01% |
Thu nhập ròng | -42,98 Tr | -731,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,05 | -1.142,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,51 Tr | -126,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,58 Tr | 38,54% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -14,33% |
Tổng nợ | 776,76 Tr | -20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,98 Tr | -731,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,27 Tr | -41,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,56 Tr | 48,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,65 Tr | 1.355,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,36 Tr | 8,85% |
Dòng tiền tự do | 5,55 Tr | -92,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.122