Trang chủ300915 • SHE
add
Shanghai Hi-Road Food Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,78 ¥ - 24,19 ¥
Phạm vi một năm
17,18 ¥ - 30,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
36,24
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,06 Tr | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 64,21 Tr | 5,27% |
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -79,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -78,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,57 Tr | -73,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,28 Tr | -9,18% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 5,89% |
Tổng nợ | 287,64 Tr | 40,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,23 Tr | -79,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,30 Tr | -205,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,54 Tr | 108,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 74,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,88 Tr | 93,47% |
Dòng tiền tự do | -87,40 Tr | 8,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.029