Trang chủ300916 • SHE
add
Shenzhen Longtech Smart Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,76 ¥ - 27,25 ¥
Phạm vi một năm
20,08 ¥ - 37,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
25,81
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 393,77 Tr | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 33,84 Tr | 30,88% |
Thu nhập ròng | 30,27 Tr | -24,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -20,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 1,19% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 3,46% |
Tổng nợ | 575,92 Tr | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,27 Tr | -24,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,21 Tr | 46,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,28 Tr | 102,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,78 Tr | -191,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,70 Tr | 89,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.594