Trang chủ300916 • SHE
add
Shenzhen Longtech Smart Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,11 ¥ - 45,78 ¥
Phạm vi một năm
20,08 ¥ - 48,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T CNY
Số lượng trung bình
7,29 Tr
Tỷ số P/E
45,61
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,70 Tr | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 29,97 Tr | -32,45% |
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | -36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -25,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,49 Tr | -2,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 25,76% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 17,31% |
Tổng nợ | 779,79 Tr | 45,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,24 Tr | -36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,27 Tr | 71,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,84 Tr | -130,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,19 Tr | 171,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,24 Tr | 157,56% |
Dòng tiền tự do | -53,26 Tr | 4,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.601